Phiên âm : bǎi shì zhī shī.
Hán Việt : bách thế chi sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為後世百代人的模範。《孟子.盡心下》:「聖人, 百世之師也。」宋.陸游〈賀薛安撫兼制置啟〉:「卓為百世之師, 傑作雄辭, 散落四夷之遠。」